PC Dell Vostro 3910, i3-12100, 8GB, 256GB SSD, Intel UHD Graphics 730, WL+BT,Keyboard+Mouse, OfficeHS21, Win 11 Home, 1Y WTY
Bộ xử lý | |
Dòng CPU | Core i3 |
Công nghệ CPU |
|
Mã CPU | 12100 |
Tốc độ CPU | 3.30GHz |
Tần số turbo tối đa | Up to 4.30GHz |
Số lõi CPU | 4 Cores |
Số luồng | 8 Threads |
Bộ nhớ đệm | 12Mb Cache |
Chipset | Intel B660 |
Bộ nhớ RAM | |
Dung lượng RAM | 8Gb |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 64GB |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Card tích hợp | VGA onboard |
Ổ cứng | |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn ổ cứng |
|
Ổ quang | NO DVD |
Kết nối | |
Kết nối không dây | Wireless : 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth 5.0 |
Kết nối có dây | Gigabit LAN |
Cổng giao tiếp trước | Cổng và đầu nối |
Bên ngoài | |
Mạng một cổng Ethernet RJ-45 | |
USB | |
● Bốn cổng USB 3.2 Gen 1 | |
● Bốn cổng USB 2.0 | |
Âm thanh | |
● Một giắc cắm tai nghe chung | |
● Một cổng ra âm thanh | |
Video | |
● Một cổng HDMI 1.4b | |
● Một cổng DisplayPort 1.4 | |
LƯU Ý: Độ phân giải tối đa được hỗ trợ bởi HDMI | |
Cổng là 1920x1080. | |
Đầu đọc thẻ nhớ Một khe cắm thẻ nhớ SD (tùy chọn) | |
Cổng nguồn Một cổng cấp nguồn AC | |
Bảo vệ | |
● Một khe cắm vòng ổ khóa | |
● Một khe cắm cáp bảo mật | |
Cổng giao tiếp sau | Cổng kết nối bên trong: |
Khe cắm thẻ nhớ mở rộng PCIe | |
Một khe cắm PCIe x16 | |
Một khe PCIe x1 hoặc Hai khe PCIe x1 + một khe PCI-32 | |
MSATA Không có | |
SATA Ba khe cắm SATA 3.0 | |
M.2 | |
Một khe cắm M.2 2230 cho thẻ kết hợp WiFi và Bluetooth | |
Một khe cắm M.2 2230/2280 cho ổ đĩa thể rắn | |
Khe cắm mở rộng | Khe cắm thẻ nhớ mở rộng PCIe |
Một khe cắm PCIe x16 | |
Một khe PCIe x1 hoặc Hai khe PCIe x1 + một khe PCI-32 | |
MSATA Không có | |
SATA Ba khe cắm SATA 3.0 | |
M.2 | |
Một khe cắm M.2 2230 cho thẻ kết hợp WiFi và Bluetooth | |
Một khe cắm M.2 2230/2280 cho ổ đĩa thể rắn | |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | Windows 11 home + Office Home and Student 2021 |
Thông tin khác | |
Bộ nguồn |
|
Phụ kiện | Dell Optical Mouse & Keyboar |
Kiểu dáng | Case đứng to |
Kích thước | Height 324.30 mm (12.77 in.) |
Width 154 mm (6.06 in.) | |
Depth 292 mm (11.50 in.) | |
Trọng lượng | 6.75 kg (14.88 lb) |
Đang cập nhật nội dung
Xem thêm